máy vát mép đầu ống điện TIE-120
Mô tả ngắn gọn:
Máy vát mép ống lắp chìm ISE Models, với ưu điểm là trọng lượng nhẹ, dễ vận hành. Đai ốc kéo được siết chặt giúp mở rộng các khối trục lên dốc và áp sát vào bề mặt chìm để lắp đặt chính xác, tự định tâm và vuông góc với lỗ khoan. Máy có thể hoạt động với nhiều loại ống vật liệu, góc vát mép tùy theo yêu cầu.
TỔNG QUAN
MÁY VÁT ỐNG DÁN LẮP RÁP (ID) có thể vát mép và vát mép tất cả các loại đầu ống, bình chịu áp lực và mặt bích. Với trọng lượng nhẹ, máy dễ dàng di chuyển và có thể sử dụng tại công trường. Máy có thể gia công mặt đầu của nhiều loại ống kim loại khác nhau, chẳng hạn như thép cacbon, thép không gỉ và thép hợp kim. Máy được ứng dụng rộng rãi trong các đường ống dầu khí, hóa chất, khí đốt tự nhiên, xây dựng nguồn điện, nồi hơi và điện hạt nhân.
ĐẶC TRƯNG
1. Dễ dàng di chuyển và có trọng lượng nhẹ.
2. Thiết kế máy nhỏ gọn, dễ vận hành và bảo trì.
3. Phay vát có hiệu suất cao và ổn định
4. Có sẵn cho nhiều loại vật liệu kim loại khác nhau như thép cacbon, thép không gỉ, Ally, v.v.
5. Tốc độ có thể điều chỉnh, tự xác nhận
6. Truyền động mạnh mẽ với tùy chọn khí nén, điện.
7. Góc vát và mối nối có thể được chế tạo theo nhu cầu gia công.
NĂNG LỰC
1、Vát mép đầu ống
2、Vát mép trong
3、Mặt ống
MÔ HÌNH VÀTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số mô hình | Phạm vi làm việc | Độ dày thành | Tốc độ quay | |
TIE-30 | φ18-30 | 1/2”-3/4” | ≤15mm | 50 vòng/phút |
TIE-80 | φ28-89 | 1”-3” | ≤15mm | 55 vòng/phút |
TIE-120 | φ40-120 | 11/4”-4” | ≤15mm | 30 vòng/phút |
TIE-159 | φ65-159 | 2 1/2”-5” | ≤20mm | 35 vòng/phút |
TIE-252-1 | φ80-273 | 3”-10” | ≤20mm | 16 vòng/phút |
TIE-252-2 | φ80-273 | ≤75mm | 16 vòng/phút | |
TIE-352-1 | φ150-356 | 6”-14” | ≤20mm | 14 vòng/phút |
TIE-352-2 | φ150-356 | ≤75mm | 14 vòng/phút | |
TIE-426-1 | φ273-426 | 10”-16” | ≤20mm | 12 vòng/phút |
TIE-426-2 | φ273-426 | ≤75mm | 12 vòng/phút | |
TIE-630-1 | φ300-630 | 12”-24” | ≤20mm | 10 vòng/phút |
TIE-630-2 | φ300-630 | ≤75mm | 10 vòng/phút | |
TIE-850-1 | φ490-850 | 24”-34” | ≤20mm | 9 vòng/phút |
TIE-850-2 | φ490-850 | ≤75mm | 9 vòng/phút |
Bề mặt vát
![]() ![]() |
Bao bì
băng hình